(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental compliance officer
C1

environmental compliance officer

noun

Nghĩa tiếng Việt

cán bộ tuân thủ môi trường chuyên viên tuân thủ môi trường nhân viên quản lý tuân thủ môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental compliance officer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhân viên tuân thủ môi trường là một chuyên gia chịu trách nhiệm đảm bảo rằng một tổ chức tuân thủ các quy định, luật pháp và chính sách về môi trường.

Definition (English Meaning)

An environmental compliance officer is a professional responsible for ensuring that an organization adheres to environmental regulations, laws, and policies.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental compliance officer'

  • "The environmental compliance officer conducted a thorough audit to identify any potential violations."

    "Nhân viên tuân thủ môi trường đã tiến hành một cuộc kiểm toán kỹ lưỡng để xác định bất kỳ vi phạm tiềm ẩn nào."

  • "Our environmental compliance officer ensures we meet all EPA standards."

    "Nhân viên tuân thủ môi trường của chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn của EPA."

  • "The company hired an environmental compliance officer to mitigate potential environmental risks."

    "Công ty đã thuê một nhân viên tuân thủ môi trường để giảm thiểu các rủi ro môi trường tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental compliance officer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental compliance officer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental regulatory specialist(Chuyên gia quy định môi trường)
environmental health and safety officer(Nhân viên sức khỏe và an toàn môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật môi trường Quản lý môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmental compliance officer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp có tác động đáng kể đến môi trường, chẳng hạn như sản xuất, năng lượng và xây dựng. Công việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về luật môi trường, khả năng đánh giá rủi ro và kỹ năng giao tiếp hiệu quả để thực hiện các biện pháp khắc phục khi cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

for: chỉ trách nhiệm (responsible for). with: chỉ sự hợp tác (works with). Ví dụ: responsible for ensuring compliance; works with regulatory agencies.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental compliance officer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)