environmental economics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental economics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành kinh tế học nghiên cứu các vấn đề môi trường.
Definition (English Meaning)
The branch of economics that deals with environmental issues.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental economics'
-
"Environmental economics seeks to find efficient ways to reduce pollution."
"Kinh tế môi trường tìm cách hiệu quả để giảm ô nhiễm."
-
"Environmental economics plays a crucial role in shaping environmental policy."
"Kinh tế môi trường đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách môi trường."
-
"The field of environmental economics has grown significantly in recent years."
"Lĩnh vực kinh tế môi trường đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental economics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental economics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental economics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Environmental economics áp dụng các công cụ kinh tế để phân tích và giải quyết các vấn đề môi trường như ô nhiễm, cạn kiệt tài nguyên, và biến đổi khí hậu. Nó khác với 'ecological economics' (kinh tế sinh thái) ở chỗ nó chấp nhận hệ thống kinh tế hiện tại và tìm cách điều chỉnh nó để bảo vệ môi trường, trong khi kinh tế sinh thái đặt câu hỏi về các nguyên tắc cơ bản của hệ thống kinh tế hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in environmental economics' đề cập đến một chủ đề hoặc phương pháp cụ thể được sử dụng trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'the role of regulation in environmental economics'. * 'on environmental economics' thường được sử dụng khi nói về một nghiên cứu, bài viết hoặc quan điểm về lĩnh vực này. Ví dụ: 'a paper on environmental economics'. * 'of environmental economics' thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc đặc điểm của lĩnh vực này. Ví dụ: 'the principles of environmental economics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental economics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.