(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epidermoid carcinoma
C1

epidermoid carcinoma

noun

Nghĩa tiếng Việt

ung thư biểu mô tế bào vảy carcinoma biểu bì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epidermoid carcinoma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ung thư phát sinh từ các tế bào vảy, là những tế bào mỏng, dẹt tạo nên bề mặt da, niêm mạc của các cơ quan và các bộ phận khác của cơ thể.

Definition (English Meaning)

A type of cancer that arises from squamous cells, which are thin, flat cells that make up the surface of the skin, lining of organs, and other parts of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Epidermoid carcinoma'

  • "The patient was diagnosed with epidermoid carcinoma of the lung."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư biểu mô tế bào vảy ở phổi."

  • "Epidermoid carcinoma is often associated with prolonged exposure to sunlight."

    "Ung thư biểu mô tế bào vảy thường liên quan đến việc tiếp xúc kéo dài với ánh nắng mặt trời."

  • "The treatment for epidermoid carcinoma depends on the stage and location of the cancer."

    "Việc điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy phụ thuộc vào giai đoạn và vị trí của ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epidermoid carcinoma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epidermoid carcinoma
  • Adjective: epidermoid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Epidermoid carcinoma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Epidermoid carcinoma là một thuật ngữ chuyên môn trong y học, thường được sử dụng bởi các bác sĩ và nhà nghiên cứu. Nó nhấn mạnh nguồn gốc của ung thư từ các tế bào biểu bì. Các từ đồng nghĩa có thể bao gồm 'squamous cell carcinoma', nhưng 'epidermoid carcinoma' đôi khi được dùng để chỉ một dạng biệt hóa cao của ung thư tế bào vảy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc loại của ung thư (ví dụ: epidermoid carcinoma *of* the lung). ‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí ung thư được tìm thấy (ví dụ: epidermoid carcinoma *in* situ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epidermoid carcinoma'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient was diagnosed with an epidermoid carcinoma.
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ung thư biểu mô tế bào vảy.
Phủ định
There is no evidence of epidermoid carcinoma in the biopsy sample.
Không có bằng chứng về ung thư biểu mô tế bào vảy trong mẫu sinh thiết.
Nghi vấn
Is epidermoid carcinoma a common type of skin cancer?
Ung thư biểu mô tế bào vảy có phải là một loại ung thư da phổ biến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)