(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eq
B2

eq

abbr.

Nghĩa tiếng Việt

bằng tương đương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eq'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của 'equal' (bằng). Chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh toán học và khoa học.

Definition (English Meaning)

Abbreviation for 'equal'. Used primarily in mathematical and scientific contexts.

Ví dụ Thực tế với 'Eq'

  • "In the equation, x + y eq z."

    "Trong phương trình, x + y bằng z."

  • "The sides of the triangle are eq."

    "Các cạnh của tam giác bằng nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eq'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equal(bằng, tương đương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Eq'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các công thức, phương trình và các ký hiệu toán học khác. Nó biểu thị một mối quan hệ tương đương giữa hai biểu thức hoặc giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eq'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)