eq
abbr.Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eq'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của 'equal' (bằng). Chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh toán học và khoa học.
Definition (English Meaning)
Abbreviation for 'equal'. Used primarily in mathematical and scientific contexts.
Ví dụ Thực tế với 'Eq'
-
"In the equation, x + y eq z."
"Trong phương trình, x + y bằng z."
-
"The sides of the triangle are eq."
"Các cạnh của tam giác bằng nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eq'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eq'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các công thức, phương trình và các ký hiệu toán học khác. Nó biểu thị một mối quan hệ tương đương giữa hai biểu thức hoặc giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eq'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.