unequal concentration
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequal concentration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà một cái gì đó không được phân phối hoặc tập trung đồng đều trong một khu vực cụ thể hoặc giữa một nhóm cụ thể.
Definition (English Meaning)
A situation where something is not evenly distributed or focused in a particular area or among a particular group.
Ví dụ Thực tế với 'Unequal concentration'
-
"The unequal concentration of wealth in the hands of a few is a major societal issue."
"Sự tập trung không đồng đều của cải trong tay một số ít là một vấn đề xã hội lớn."
-
"There is an unequal concentration of medical specialists in urban areas."
"Có một sự tập trung không đồng đều của các chuyên gia y tế ở khu vực thành thị."
-
"The unequal concentration of power can lead to corruption."
"Sự tập trung quyền lực không đồng đều có thể dẫn đến tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unequal concentration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unequal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unequal concentration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phân bố không đồng đều của nguồn lực, quyền lực, sự chú ý hoặc các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu cân bằng hoặc không tương xứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: unequal concentration of wealth (sự tập trung không đồng đều của sự giàu có), unequal concentration in one area (sự tập trung không đồng đều ở một khu vực). 'across' thường được sử dụng khi nói về sự phân bố không đồng đều trên một phạm vi rộng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequal concentration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.