(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balanced concentration
C1

balanced concentration

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sự tập trung cân bằng tập trung điều độ khả năng tập trung ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balanced concentration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái tập trung chú ý được duy trì ổn định và đồng đều, không gây căng thẳng hoặc xao nhãng quá mức.

Definition (English Meaning)

A state of focused attention that is maintained steadily and evenly, without excessive strain or distraction.

Ví dụ Thực tế với 'Balanced concentration'

  • "Achieving balanced concentration is key to effective learning."

    "Đạt được sự tập trung cân bằng là chìa khóa để học tập hiệu quả."

  • "Meditation can help improve balanced concentration."

    "Thiền định có thể giúp cải thiện sự tập trung cân bằng."

  • "Maintaining a healthy lifestyle contributes to balanced concentration during work."

    "Duy trì một lối sống lành mạnh góp phần vào sự tập trung cân bằng trong công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balanced concentration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

distracted attention(sự chú ý xao nhãng)
sporadic concentration(sự tập trung rời rạc)
over-focus(sự tập trung quá mức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Năng suất làm việc Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Balanced concentration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự ổn định và điều độ trong khả năng tập trung. Nó khác với sự tập trung cao độ trong thời gian ngắn (intense concentration) hoặc sự tập trung bị gián đoạn (intermittent concentration). 'Balanced' ở đây ngụ ý sự điều hòa giữa sự tập trung và khả năng thư giãn, tránh kiệt sức tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Balanced concentration of': diễn tả sự tập trung cân bằng vào một cái gì đó cụ thể. 'Balanced concentration on': Tương tự như 'of', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào hành động tập trung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balanced concentration'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Achieving balanced concentration allows them to complete their tasks efficiently.
Đạt được sự tập trung cân bằng cho phép họ hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Phủ định
He doesn't maintain balanced concentration when he is stressed.
Anh ấy không duy trì được sự tập trung cân bằng khi bị căng thẳng.
Nghi vấn
Does she consider balanced concentration important for her studies?
Cô ấy có coi sự tập trung cân bằng là quan trọng đối với việc học của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)