balanced concentration
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balanced concentration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái tập trung chú ý được duy trì ổn định và đồng đều, không gây căng thẳng hoặc xao nhãng quá mức.
Definition (English Meaning)
A state of focused attention that is maintained steadily and evenly, without excessive strain or distraction.
Ví dụ Thực tế với 'Balanced concentration'
-
"Achieving balanced concentration is key to effective learning."
"Đạt được sự tập trung cân bằng là chìa khóa để học tập hiệu quả."
-
"Meditation can help improve balanced concentration."
"Thiền định có thể giúp cải thiện sự tập trung cân bằng."
-
"Maintaining a healthy lifestyle contributes to balanced concentration during work."
"Duy trì một lối sống lành mạnh góp phần vào sự tập trung cân bằng trong công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Balanced concentration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Balanced concentration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự ổn định và điều độ trong khả năng tập trung. Nó khác với sự tập trung cao độ trong thời gian ngắn (intense concentration) hoặc sự tập trung bị gián đoạn (intermittent concentration). 'Balanced' ở đây ngụ ý sự điều hòa giữa sự tập trung và khả năng thư giãn, tránh kiệt sức tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Balanced concentration of': diễn tả sự tập trung cân bằng vào một cái gì đó cụ thể. 'Balanced concentration on': Tương tự như 'of', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào hành động tập trung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Balanced concentration'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Achieving balanced concentration allows them to complete their tasks efficiently.
|
Đạt được sự tập trung cân bằng cho phép họ hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
He doesn't maintain balanced concentration when he is stressed.
|
Anh ấy không duy trì được sự tập trung cân bằng khi bị căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Does she consider balanced concentration important for her studies?
|
Cô ấy có coi sự tập trung cân bằng là quan trọng đối với việc học của mình không? |