homogeneous concentration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homogeneous concentration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân bố đồng đều của một chất trong toàn bộ hỗn hợp hoặc dung dịch.
Definition (English Meaning)
A uniform distribution of a substance throughout a mixture or solution.
Ví dụ Thực tế với 'Homogeneous concentration'
-
"The scientist ensured a homogeneous concentration of the reactant in the solution for accurate results."
"Nhà khoa học đảm bảo nồng độ đồng đều của chất phản ứng trong dung dịch để có kết quả chính xác."
-
"Achieving a homogeneous concentration is crucial for accurate chemical experiments."
"Đạt được nồng độ đồng đều là rất quan trọng đối với các thí nghiệm hóa học chính xác."
-
"The paint was mixed thoroughly to ensure a homogeneous concentration of pigment."
"Sơn đã được trộn kỹ lưỡng để đảm bảo nồng độ đồng đều của chất màu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homogeneous concentration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concentration
- Adjective: homogeneous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homogeneous concentration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong khoa học để mô tả một dung dịch hoặc hỗn hợp trong đó thành phần của chất tan và dung môi là nhất quán ở mọi nơi. Nó khác với 'heterogeneous concentration', nơi sự phân bố không đồng đều. 'Homogeneous' nhấn mạnh tính đồng nhất, trong khi 'concentration' chỉ mức độ chất tan trong dung dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ chất tạo nên sự đồng nhất (ví dụ: homogeneous concentration of salt). 'in' được sử dụng để chỉ môi trường chứa sự đồng nhất (ví dụ: homogeneous concentration in a solution).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homogeneous concentration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.