(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homogeneous concentration
C1

homogeneous concentration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nồng độ đồng đều sự phân bố đồng đều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homogeneous concentration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân bố đồng đều của một chất trong toàn bộ hỗn hợp hoặc dung dịch.

Definition (English Meaning)

A uniform distribution of a substance throughout a mixture or solution.

Ví dụ Thực tế với 'Homogeneous concentration'

  • "The scientist ensured a homogeneous concentration of the reactant in the solution for accurate results."

    "Nhà khoa học đảm bảo nồng độ đồng đều của chất phản ứng trong dung dịch để có kết quả chính xác."

  • "Achieving a homogeneous concentration is crucial for accurate chemical experiments."

    "Đạt được nồng độ đồng đều là rất quan trọng đối với các thí nghiệm hóa học chính xác."

  • "The paint was mixed thoroughly to ensure a homogeneous concentration of pigment."

    "Sơn đã được trộn kỹ lưỡng để đảm bảo nồng độ đồng đều của chất màu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homogeneous concentration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

solution(dung dịch)
mixture(hỗn hợp)
solute(chất tan)
solvent(dung môi)
equilibrium(trạng thái cân bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Homogeneous concentration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong khoa học để mô tả một dung dịch hoặc hỗn hợp trong đó thành phần của chất tan và dung môi là nhất quán ở mọi nơi. Nó khác với 'heterogeneous concentration', nơi sự phân bố không đồng đều. 'Homogeneous' nhấn mạnh tính đồng nhất, trong khi 'concentration' chỉ mức độ chất tan trong dung dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được sử dụng để chỉ chất tạo nên sự đồng nhất (ví dụ: homogeneous concentration of salt). 'in' được sử dụng để chỉ môi trường chứa sự đồng nhất (ví dụ: homogeneous concentration in a solution).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homogeneous concentration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)