(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equitable trade
C1

equitable trade

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại bình đẳng thương mại công bằng và bình đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equitable trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thương mại công bằng và vô tư, ưu tiên các kết quả và cơ hội công bằng cho tất cả những người tham gia, đặc biệt là những người bị thiệt thòi hoặc yếu thế.

Definition (English Meaning)

Fair and impartial trade practices that prioritize just outcomes and opportunities for all participants, especially those marginalized or disadvantaged.

Ví dụ Thực tế với 'Equitable trade'

  • "The government aims to promote equitable trade relations with developing countries."

    "Chính phủ hướng tới thúc đẩy quan hệ thương mại bình đẳng với các nước đang phát triển."

  • "Equitable trade policies can help reduce poverty in developing nations."

    "Các chính sách thương mại bình đẳng có thể giúp giảm nghèo ở các quốc gia đang phát triển."

  • "Consumers are increasingly demanding products sourced through equitable trade practices."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm có nguồn gốc từ các hoạt động thương mại bình đẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equitable trade'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fair trade(thương mại công bằng)
just trade(thương mại công lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfair trade(thương mại không công bằng)
exploitative trade(thương mại bóc lột)

Từ liên quan (Related Words)

sustainable development(phát triển bền vững)
ethical sourcing(nguồn cung ứng đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Equitable trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'fair trade' (thương mại công bằng) tập trung vào việc đảm bảo giá cả hợp lý cho người sản xuất, 'equitable trade' (thương mại bình đẳng) nhấn mạnh hơn vào sự công bằng về cơ hội và kết quả, giải quyết các bất bình đẳng có hệ thống và đảm bảo tất cả các bên liên quan đều có tiếng nói và lợi ích được bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà thương mại bình đẳng được áp dụng: 'equitable trade in agriculture'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equitable trade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)