(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erecting
B2

erecting

Động từ (dạng V-ing, gerund)

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng dựng lên lắp dựng kiến tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xây dựng, dựng lên (một tòa nhà, bức tường hoặc cấu trúc khác).

Definition (English Meaning)

To build or construct (a building, wall, or other structure).

Ví dụ Thực tế với 'Erecting'

  • "They are erecting a new skyscraper in the city center."

    "Họ đang xây dựng một tòa nhà chọc trời mới ở trung tâm thành phố."

  • "The community is erecting a monument to honor the war heroes."

    "Cộng đồng đang dựng một tượng đài để tôn vinh các anh hùng chiến tranh."

  • "Erecting barriers to trade can harm the economy."

    "Việc dựng lên các rào cản thương mại có thể gây hại cho nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erecting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

building(xây dựng)
constructing(kiến thiết)
raising(dựng lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

architecture(kiến trúc)
construction(xây dựng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật (nghĩa bóng) Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Erecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả quá trình xây dựng, lắp ráp một cấu trúc lớn và vững chắc. Khác với 'building' (tòa nhà đã hoàn thành) hoặc 'constructing' (hàm ý quá trình chung chung). Trong một số ngữ cảnh, 'erect' còn có nghĩa là 'to create or establish' (tạo dựng, thiết lập, ví dụ: 'erecting a system').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erecting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)