erecting
Động từ (dạng V-ing, gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xây dựng, dựng lên (một tòa nhà, bức tường hoặc cấu trúc khác).
Ví dụ Thực tế với 'Erecting'
-
"They are erecting a new skyscraper in the city center."
"Họ đang xây dựng một tòa nhà chọc trời mới ở trung tâm thành phố."
-
"The community is erecting a monument to honor the war heroes."
"Cộng đồng đang dựng một tượng đài để tôn vinh các anh hùng chiến tranh."
-
"Erecting barriers to trade can harm the economy."
"Việc dựng lên các rào cản thương mại có thể gây hại cho nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: erect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả quá trình xây dựng, lắp ráp một cấu trúc lớn và vững chắc. Khác với 'building' (tòa nhà đã hoàn thành) hoặc 'constructing' (hàm ý quá trình chung chung). Trong một số ngữ cảnh, 'erect' còn có nghĩa là 'to create or establish' (tạo dựng, thiết lập, ví dụ: 'erecting a system').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erecting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.