(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wearing away
B2

wearing away

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

ăn mòn mài mòn hao mòn phai nhạt nguôi ngoai biến mất dần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wearing away'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn mòn hoặc làm giảm dần dần do ma sát hoặc sử dụng.

Definition (English Meaning)

To erode or diminish gradually through friction or use.

Ví dụ Thực tế với 'Wearing away'

  • "The constant friction of the waves is wearing away the cliff face."

    "Sự ma sát liên tục của sóng đang ăn mòn mặt vách đá."

  • "The inscription on the tombstone had worn away over time."

    "Dòng chữ trên bia mộ đã bị mài mòn theo thời gian."

  • "Her sadness eventually wore away, replaced by a sense of peace."

    "Nỗi buồn của cô cuối cùng đã dần nguôi ngoai, thay thế bằng cảm giác bình yên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wearing away'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wear away
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthen(làm mạnh thêm)
build up(xây dựng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên Kỹ thuật Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Wearing away'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'wear away' thường được dùng để miêu tả sự hao mòn dần theo thời gian do tác động vật lý, hóa học hoặc sự sử dụng liên tục. Nó nhấn mạnh quá trình diễn ra chậm rãi và liên tục. Khác với 'erode' thường chỉ sự xói mòn do tự nhiên (gió, nước), 'wear away' có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả hoạt động của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wearing away'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)