erp system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erp system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần mềm quản lý quy trình kinh doanh, quản lý và tích hợp các hoạt động tài chính, chuỗi cung ứng, vận hành, báo cáo, sản xuất và nguồn nhân lực của một công ty.
Definition (English Meaning)
A business process management software that manages and integrates a company's financials, supply chain, operations, reporting, manufacturing, and human resource activities.
Ví dụ Thực tế với 'Erp system'
-
"Implementing an ERP system can significantly improve business efficiency."
"Việc triển khai một hệ thống ERP có thể cải thiện đáng kể hiệu quả kinh doanh."
-
"The company invested in a new ERP system to streamline its operations."
"Công ty đã đầu tư vào một hệ thống ERP mới để hợp lý hóa các hoạt động của mình."
-
"The ERP system provides real-time data on inventory levels."
"Hệ thống ERP cung cấp dữ liệu thời gian thực về mức tồn kho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erp system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: erp system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erp system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ERP system là một hệ thống tích hợp, tập trung vào việc quản lý toàn bộ các khía cạnh của một doanh nghiệp. Nó không chỉ là một phần mềm đơn lẻ mà là một giải pháp toàn diện, bao gồm nhiều module khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các phòng ban khác nhau trong công ty. Sự khác biệt với các phần mềm quản lý rời rạc là tính tích hợp và chia sẻ dữ liệu giữa các bộ phận, giúp tăng hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng hệ thống ERP. Ví dụ: "We need an ERP system *for* managing our supply chain." (Chúng tôi cần một hệ thống ERP để quản lý chuỗi cung ứng của mình.)
* **in:** Chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà hệ thống ERP được triển khai. Ví dụ: "The ERP system is used *in* our manufacturing plant." (Hệ thống ERP được sử dụng trong nhà máy sản xuất của chúng tôi.)
* **with:** Chỉ sự tích hợp hoặc tương tác của hệ thống ERP với các hệ thống khác. Ví dụ: "Our ERP system integrates *with* our CRM system." (Hệ thống ERP của chúng tôi tích hợp với hệ thống CRM của chúng tôi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erp system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.