(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crm system
B2

crm system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống CRM hệ thống quản lý quan hệ khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crm system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống để quản lý các tương tác của một công ty với khách hàng hiện tại và tương lai. Nó thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ để tổ chức, tự động hóa và đồng bộ hóa bán hàng, tiếp thị, dịch vụ khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật.

Definition (English Meaning)

A system for managing a company's interactions with current and future customers. It often involves using technology to organize, automate, and synchronize sales, marketing, customer service, and technical support.

Ví dụ Thực tế với 'Crm system'

  • "Our company implemented a new CRM system to better track customer interactions."

    "Công ty chúng tôi đã triển khai một hệ thống CRM mới để theo dõi các tương tác với khách hàng tốt hơn."

  • "Using a CRM system, the sales team can easily access customer data and personalize their approach."

    "Sử dụng hệ thống CRM, đội ngũ bán hàng có thể dễ dàng truy cập dữ liệu khách hàng và cá nhân hóa cách tiếp cận của họ."

  • "The CRM system integrates with other business applications, such as accounting software."

    "Hệ thống CRM tích hợp với các ứng dụng kinh doanh khác, chẳng hạn như phần mềm kế toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crm system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crm system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

customer relationship management software(phần mềm quản lý quan hệ khách hàng)
salesforce automation system(hệ thống tự động hóa lực lượng bán hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Crm system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CRM system là một thuật ngữ phổ biến trong kinh doanh, đặc biệt là trong các lĩnh vực bán hàng và tiếp thị. Nó đề cập đến phần mềm và các chiến lược được sử dụng để quản lý mối quan hệ với khách hàng. Nó tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng và tăng doanh số bán hàng. CRM không chỉ là phần mềm, mà còn là một triết lý kinh doanh đặt khách hàng làm trung tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘With’ được sử dụng để chỉ đối tượng tương tác: CRM system helps manage interactions *with* customers. ‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng: CRM system is used *for* improving customer relationships.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crm system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)