(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enterprise resource planning software
C1

enterprise resource planning software

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm hoạch định nguồn lực doanh nghiệp phần mềm ERP
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enterprise resource planning software'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại phần mềm mà các tổ chức sử dụng để quản lý các hoạt động kinh doanh hàng ngày như kế toán, mua sắm, quản lý dự án, quản lý rủi ro và tuân thủ, và các hoạt động chuỗi cung ứng.

Definition (English Meaning)

A type of software that organizations use to manage day-to-day business activities such as accounting, procurement, project management, risk management and compliance, and supply chain operations.

Ví dụ Thực tế với 'Enterprise resource planning software'

  • "The company implemented enterprise resource planning software to improve its efficiency and reduce costs."

    "Công ty đã triển khai phần mềm hoạch định nguồn lực doanh nghiệp để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí."

  • "Choosing the right enterprise resource planning software is crucial for a company's success."

    "Việc lựa chọn phần mềm hoạch định nguồn lực doanh nghiệp phù hợp là rất quan trọng đối với thành công của một công ty."

  • "The ERP software helped them to automate many of their manual processes."

    "Phần mềm ERP đã giúp họ tự động hóa nhiều quy trình thủ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enterprise resource planning software'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enterprise resource planning software
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ERP system(hệ thống ERP)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

CRM (customer relationship management)(Quản lý quan hệ khách hàng)
SCM (supply chain management)(Quản lý chuỗi cung ứng)
BI (business intelligence)(trí tuệ doanh nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Enterprise resource planning software'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ERP software integrates various organizational functions into one complete system to streamline processes and information across the entire organization. It's often customized to fit specific business needs. Thường được viết tắt là ERP.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'- for': Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà phần mềm ERP được dùng để hỗ trợ (ví dụ: ERP software for manufacturing). '- with': Được sử dụng để chỉ sự tích hợp hoặc tương tác của phần mềm ERP với các hệ thống hoặc quy trình khác (ví dụ: Integrate ERP software with existing accounting systems).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enterprise resource planning software'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)