(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escape reality
B2

escape reality

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trốn tránh thực tại thoát ly thực tế lẩn tránh thực tế tìm quên trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escape reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trốn tránh hoặc quên đi những khía cạnh khó chịu của cuộc sống thực, thường bằng cách tham gia vào các hoạt động thú vị hoặc mang lại sự xao nhãng.

Definition (English Meaning)

To avoid or forget about the unpleasant aspects of real life, often by engaging in activities that are enjoyable or provide a distraction.

Ví dụ Thực tế với 'Escape reality'

  • "Many people escape reality by watching movies."

    "Nhiều người trốn tránh thực tại bằng cách xem phim."

  • "She uses books to escape reality."

    "Cô ấy dùng sách để trốn tránh thực tại."

  • "Video games are a common way to escape reality."

    "Trò chơi điện tử là một cách phổ biến để trốn tránh thực tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escape reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: escape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

avoid reality(tránh né thực tại)
retreat from reality(rút lui khỏi thực tại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Escape reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tìm kiếm sự tạm lánh khỏi những vấn đề hoặc căng thẳng trong cuộc sống. Nó có thể liên quan đến việc xem phim, chơi trò chơi điện tử, đọc sách, du lịch, hoặc bất kỳ hoạt động nào giúp tạm thời quên đi thực tại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc 'escape reality' quá thường xuyên có thể dẫn đến việc né tránh giải quyết vấn đề thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'escape from reality': trốn thoát khỏi thực tại (nhấn mạnh việc rời bỏ). Ví dụ: He escapes from reality by playing video games.
'escape into reality (hiếm gặp)': ám chỉ việc tìm thấy lối thoát, niềm vui trong một phần khác của thực tế. (Cấu trúc này ít phổ biến hơn và có thể mang sắc thái đặc biệt hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escape reality'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had finished my work earlier, I would escape reality by going on that trip now.
Nếu tôi đã hoàn thành công việc sớm hơn, tôi sẽ trốn tránh thực tại bằng cách đi chuyến đi đó ngay bây giờ.
Phủ định
If she weren't so stressed, she wouldn't have tried to escape reality by playing video games all weekend.
Nếu cô ấy không quá căng thẳng, cô ấy đã không cố gắng trốn tránh thực tại bằng cách chơi trò chơi điện tử cả cuối tuần.
Nghi vấn
If he had won the lottery, would he escape reality and quit his job?
Nếu anh ấy trúng xổ số, anh ấy có trốn tránh thực tại và bỏ việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)