(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accept reality
B2

accept reality

Động từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chấp nhận thực tế đối diện thực tế sống thật với thực tế nhìn thẳng vào sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accept reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chấp nhận và đối mặt với sự thật như nó vốn là, ngay cả khi nó khó chịu hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

To acknowledge and come to terms with things as they are, even if they are unpleasant or undesirable.

Ví dụ Thực tế với 'Accept reality'

  • "It took her a long time to accept the reality of her father's death."

    "Cô ấy mất một thời gian dài để chấp nhận sự thật về cái chết của cha mình."

  • "The first step to solving the problem is to accept the reality of the situation."

    "Bước đầu tiên để giải quyết vấn đề là chấp nhận thực tế của tình huống."

  • "After the diagnosis, he struggled to accept reality and went through a period of denial."

    "Sau khi được chẩn đoán, anh ấy đã phải vật lộn để chấp nhận thực tế và trải qua một giai đoạn phủ nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accept reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: accept
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Accept reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường liên quan đến việc buông bỏ sự phủ nhận, ảo tưởng hoặc mong muốn mọi thứ khác đi. Nó bao hàm một quá trình tâm lý, trong đó một người dần dần ngừng chống lại thực tế và bắt đầu xử lý và thích nghi với nó. Khác với 'ignore reality' (lờ đi thực tế) hoặc 'deny reality' (phủ nhận thực tế), 'accept reality' là một bước quan trọng để giải quyết vấn đề và tiến lên phía trước. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh đau buồn, mất mát, thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc đối phó với những tình huống khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

* **accept reality with (something):** Chấp nhận thực tế bằng (cách gì đó), ví dụ: *accept reality with grace* (chấp nhận thực tế một cách thanh thản).
* **accept reality of (something):** Chấp nhận thực tế về (điều gì đó), ví dụ: *accept reality of the situation* (chấp nhận thực tế của tình huống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accept reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)