estimates
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estimates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tính toán hoặc đánh giá gần đúng về giá trị, số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Approximate calculations or judgments of the value, number, quantity, or extent of something.
Ví dụ Thực tế với 'Estimates'
-
"The company provided estimates of its future earnings."
"Công ty đã cung cấp các ước tính về lợi nhuận tương lai của mình."
-
"These are only rough estimates."
"Đây chỉ là những ước tính sơ bộ."
-
"The government estimates that unemployment will fall next year."
"Chính phủ ước tính rằng tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estimates'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estimates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi ở dạng số nhiều, 'estimates' thường được dùng để chỉ các ước tính đã được thực hiện hoặc các số liệu thống kê. Thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, phân tích dữ liệu và các dự báo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Estimates of' thường dùng để chỉ ước tính *về* cái gì đó (ví dụ: estimates of future sales). 'Estimates for' thường dùng để chỉ ước tính *cho* một mục đích hoặc khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: estimates for the next quarter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estimates'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.