(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forecasts
B2

forecasts

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

dự báo ước tính tiên lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forecasts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những dự đoán hoặc ước tính về các sự kiện trong tương lai, đặc biệt liên quan đến thời tiết hoặc kinh doanh.

Definition (English Meaning)

Predictions or estimates of future events, especially relating to weather or business.

Ví dụ Thực tế với 'Forecasts'

  • "The company's financial forecasts were overly optimistic."

    "Các dự báo tài chính của công ty đã quá lạc quan."

  • "The weather forecasts were inaccurate yesterday."

    "Dự báo thời tiết hôm qua không chính xác."

  • "Analysts are revising their economic forecasts downward."

    "Các nhà phân tích đang điều chỉnh giảm dự báo kinh tế của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forecasts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thời tiết Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Forecasts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng số nhiều của 'forecast', thường được dùng để chỉ nhiều dự đoán khác nhau hoặc các dự đoán cho nhiều thời điểm khác nhau. Ví dụ, 'weather forecasts' (dự báo thời tiết) hoặc 'economic forecasts' (dự báo kinh tế).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Forecasts for' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc khoảng thời gian mà dự báo đề cập đến. Ví dụ: 'forecasts for the next quarter' (dự báo cho quý tới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forecasts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)