(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estranged from
B2

estranged from

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xa cách ghẻ lạnh cơm không lành, canh không ngọt mất liên lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estranged from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn thân thiết hoặc yêu thương ai đó; xa cách, ghẻ lạnh.

Definition (English Meaning)

No longer close or affectionate to someone; alienated.

Ví dụ Thực tế với 'Estranged from'

  • "He became estranged from his family after a bitter argument."

    "Anh ấy trở nên xa cách với gia đình sau một cuộc tranh cãi gay gắt."

  • "They are estranged from each other after years of conflict."

    "Họ trở nên xa cách nhau sau nhiều năm xung đột."

  • "She is estranged from her daughter because of a disagreement over her life choices."

    "Cô ấy xa cách con gái vì bất đồng về lựa chọn cuộc sống của con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estranged from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ xã hội Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Estranged from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'estranged from' diễn tả trạng thái mất kết nối về mặt cảm xúc hoặc mối quan hệ với ai đó. Thường dùng để chỉ sự xa cách trong gia đình, giữa bạn bè hoặc những người từng có mối quan hệ thân thiết. Nó nhấn mạnh sự rạn nứt và thiếu hòa hợp. Khác với 'distant' (xa xôi, không gần gũi) chỉ sự thiếu thân mật chung chung, 'estranged' mang ý nghĩa có một sự thay đổi tiêu cực trong mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'From' là giới từ bắt buộc đi sau 'estranged' để chỉ đối tượng bị xa cách. Ví dụ: 'estranged from his family' (xa cách khỏi gia đình anh ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estranged from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)