relationship breakdown
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship breakdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kết thúc hoặc thất bại của một mối quan hệ tình cảm hoặc mối quan hệ cá nhân thân thiết.
Definition (English Meaning)
The ending or failure of a romantic or close personal relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship breakdown'
-
"The stress of his job led to a relationship breakdown."
"Áp lực từ công việc của anh ấy đã dẫn đến sự tan vỡ trong mối quan hệ."
-
"Following the relationship breakdown, she sought therapy."
"Sau sự tan vỡ mối quan hệ, cô ấy đã tìm kiếm sự trị liệu tâm lý."
-
"The survey explored the reasons behind relationship breakdown among young adults."
"Cuộc khảo sát đã khám phá những lý do đằng sau sự tan vỡ mối quan hệ ở những người trẻ tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship breakdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship breakdown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship breakdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự kiện đau buồn, thường liên quan đến những thay đổi đáng kể trong cuộc sống của những người liên quan. Nó có thể ám chỉ sự ly thân, ly hôn, hoặc kết thúc một tình bạn thân thiết. So với các cụm từ như 'relationship ending' hay 'relationship termination', 'relationship breakdown' nhấn mạnh đến sự tan vỡ và thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để nói về vai trò của một yếu tố cụ thể trong sự tan vỡ, ví dụ: 'Infidelity played a significant role in the relationship breakdown.' ‘Of’ thường được sử dụng để chỉ ra loại tan vỡ, ví dụ: 'The relationship breakdown of a marriage can be a difficult experience.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship breakdown'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.