(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethereality
C1

ethereality

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thanh tao vẻ đẹp siêu trần tính chất thanh khiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethereality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất thanh tao, nhẹ nhàng, thoáng đãng, tinh tế hoặc thuộc về thiên đường.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being ethereal, light, airy, delicate, or heavenly.

Ví dụ Thực tế với 'Ethereality'

  • "The ethereality of her voice captivated the audience."

    "Sự thanh tao trong giọng nói của cô ấy đã thu hút khán giả."

  • "The designer sought to capture the ethereality of moonlight in her dress collection."

    "Nhà thiết kế đã tìm cách nắm bắt sự thanh tao của ánh trăng trong bộ sưu tập váy của mình."

  • "There was an ethereality to the scene, as if it belonged to another world."

    "Khung cảnh mang một vẻ đẹp thanh tao, như thể nó thuộc về một thế giới khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethereality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ethereality
  • Adjective: ethereal
  • Adverb: ethereally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ethereality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ethereality thường được sử dụng để mô tả những thứ khó nắm bắt, có vẻ đẹp siêu phàm và gợi cảm giác siêu thực. Nó có thể ám chỉ vẻ đẹp nhẹ nhàng của một nàng tiên, sự thuần khiết của một linh hồn, hoặc cảm giác siêu việt khi trải nghiệm một điều gì đó thiêng liêng. Khác với 'transcendence' (sự siêu việt) tập trung vào việc vượt qua giới hạn, 'ethereality' nhấn mạnh vào vẻ đẹp tinh tế và nhẹ nhàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Ethereality of’: đề cập đến phẩm chất thanh tao của một vật thể, người hoặc địa điểm cụ thể. ‘Ethereality in’: đề cập đến sự hiện diện của phẩm chất thanh tao trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethereality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)