population transfer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population transfer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di dời cưỡng bức hoặc ép buộc một nhóm lớn người từ một khu vực hoặc quốc gia này sang khu vực hoặc quốc gia khác, thường dựa trên sắc tộc, tôn giáo hoặc quan điểm chính trị.
Definition (English Meaning)
The forced or coerced movement of a large group of people from one region or country to another, often based on ethnicity, religion, or political affiliation.
Ví dụ Thực tế với 'Population transfer'
-
"The population transfer resulted in significant displacement and human suffering."
"Sự di dời dân cư đã gây ra tình trạng mất mát nhà cửa và đau khổ cho con người."
-
"The historical population transfer between the two countries led to long-lasting resentment."
"Sự di dời dân cư trong lịch sử giữa hai quốc gia đã dẫn đến sự oán hận kéo dài."
-
"International law prohibits population transfer as a war crime."
"Luật pháp quốc tế cấm di dời dân cư như một tội ác chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population transfer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population transfer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population transfer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực do liên quan đến các hành vi vi phạm nhân quyền và thường đi kèm với bạo lực, đe dọa và mất mát tài sản. 'Population transfer' khác với 'migration' (di cư) ở chỗ nó mang tính cưỡng bức và thường do chính phủ hoặc các tổ chức quyền lực thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Population transfer of X (group of people)' chỉ sự di dời của nhóm người X. '- Population transfer in X (region)' chỉ sự di dời dân cư xảy ra ở khu vực X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population transfer'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, historians will have documented the devastating effects of the population transfer.
|
Đến năm 2030, các nhà sử học sẽ ghi lại những tác động tàn khốc của việc di chuyển dân số. |
| Phủ định |
The international community won't have forgotten the atrocities associated with the population transfer by the time the next generation comes of age.
|
Cộng đồng quốc tế sẽ không quên những hành động tàn bạo liên quan đến việc di chuyển dân số vào thời điểm thế hệ tiếp theo trưởng thành. |
| Nghi vấn |
Will the government have implemented measures to prevent future population transfer by the end of the decade?
|
Liệu chính phủ có thực hiện các biện pháp để ngăn chặn việc di chuyển dân số trong tương lai vào cuối thập kỷ này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's population transfer policy resulted in immense suffering.
|
Chính sách chuyển giao dân số của chính phủ đã gây ra những đau khổ to lớn. |
| Phủ định |
The United Nations's stance did not prevent the population transfer from occurring.
|
Lập trường của Liên Hợp Quốc đã không ngăn cản việc chuyển giao dân số xảy ra. |
| Nghi vấn |
Was that country's population transfer a violation of human rights?
|
Việc chuyển giao dân số của quốc gia đó có phải là một sự vi phạm nhân quyền không? |