ethnic group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnic group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cộng đồng hoặc nhóm người có chung nền tảng văn hóa hoặc nguồn gốc.
Definition (English Meaning)
A community or population made up of people who share a common cultural background or descent.
Ví dụ Thực tế với 'Ethnic group'
-
"The country is composed of a wide variety of ethnic groups."
"Đất nước này bao gồm rất nhiều nhóm dân tộc khác nhau."
-
"Different ethnic groups often have their own unique traditions and customs."
"Các nhóm dân tộc khác nhau thường có những truyền thống và phong tục độc đáo riêng."
-
"The government is working to promote harmony between different ethnic groups in the country."
"Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy sự hòa hợp giữa các nhóm dân tộc khác nhau trong nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnic group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethnic group
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethnic group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'ethnic group' nhấn mạnh sự gắn kết văn hóa, lịch sử và đôi khi là lãnh thổ giữa các thành viên. Nó khác với 'race' (chủng tộc) ở chỗ 'ethnic group' tập trung vào văn hóa và nguồn gốc, trong khi 'race' thường gắn liền với các đặc điểm sinh học bên ngoài (màu da, cấu trúc xương,...). Tuy nhiên, ranh giới giữa hai khái niệm này đôi khi không rõ ràng và có thể gây tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: được dùng để chỉ thành phần của một quốc gia, khu vực, hoặc tổ chức. Ví dụ: 'Ethnic groups of Vietnam'. * within: được dùng để chỉ sự tồn tại của các nhóm dân tộc trong một phạm vi lớn hơn. Ví dụ: 'Ethnic groups within a country'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnic group'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, sociologists will have studied the impact of globalization on every ethnic group in the world.
|
Vào cuối thế kỷ này, các nhà xã hội học sẽ đã nghiên cứu tác động của toàn cầu hóa lên mọi nhóm dân tộc trên thế giới. |
| Phủ định |
By 2050, many ethnic groups in remote areas won't have experienced the benefits of modern technology.
|
Đến năm 2050, nhiều nhóm dân tộc ở vùng sâu vùng xa sẽ chưa được trải nghiệm những lợi ích của công nghệ hiện đại. |
| Nghi vấn |
Will the government have provided sufficient support for the preservation of the culture of this ethnic group by next year?
|
Liệu chính phủ sẽ đã cung cấp đủ hỗ trợ cho việc bảo tồn văn hóa của nhóm dân tộc này vào năm tới chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ethnic groups' traditions are carefully preserved in this region.
|
Các truyền thống của các nhóm dân tộc được bảo tồn cẩn thận ở khu vực này. |
| Phủ định |
It isn't the ethnic group's responsibility alone to maintain their cultural heritage.
|
Việc duy trì di sản văn hóa không chỉ là trách nhiệm riêng của các nhóm dân tộc. |
| Nghi vấn |
Is this community's ethnic group's identity reflected in its art?
|
Có phải bản sắc nhóm dân tộc của cộng đồng này được phản ánh trong nghệ thuật của nó không? |