cultural group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người có các thành viên chia sẻ các giá trị, niềm tin, chuẩn mực, truyền thống và hành vi văn hóa tương tự.
Definition (English Meaning)
A group of people whose members share similar cultural values, beliefs, norms, traditions, and behaviors.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural group'
-
"Understanding the values of different cultural groups is essential for effective cross-cultural communication."
"Hiểu các giá trị của các nhóm văn hóa khác nhau là điều cần thiết để giao tiếp đa văn hóa hiệu quả."
-
"The study examines the impact of globalization on various cultural groups around the world."
"Nghiên cứu xem xét tác động của toàn cầu hóa đối với các nhóm văn hóa khác nhau trên khắp thế giới."
-
"Immigrants often face challenges in adapting to the norms of a new cultural group."
"Người nhập cư thường gặp phải những thách thức trong việc thích nghi với các chuẩn mực của một nhóm văn hóa mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural group (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cultural group' nhấn mạnh sự gắn kết và tương đồng về văn hóa giữa các thành viên. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sự đa dạng văn hóa, bản sắc, và sự tương tác giữa các nhóm người khác nhau. Nó khác với 'ethnic group' (nhóm dân tộc) ở chỗ 'cultural group' tập trung vào các đặc điểm văn hóa chia sẻ, trong khi 'ethnic group' tập trung vào nguồn gốc, ngôn ngữ và lịch sử chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'within a cultural group' (trong một nhóm văn hóa) dùng để chỉ các sự khác biệt hoặc biến thể bên trong nhóm đó. 'across cultural groups' (giữa các nhóm văn hóa) dùng để so sánh hoặc đối chiếu các đặc điểm văn hóa khác nhau giữa các nhóm. 'between cultural groups' (giữa các nhóm văn hóa) nhấn mạnh mối quan hệ hoặc tương tác qua lại giữa các nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural group'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our city has many cultural groups, each with unique traditions.
|
Thành phố của chúng ta có nhiều nhóm văn hóa, mỗi nhóm có những truyền thống độc đáo. |
| Phủ định |
The policy does not discriminate against any cultural group.
|
Chính sách này không phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm văn hóa nào. |
| Nghi vấn |
Does the museum feature artifacts from every cultural group in the region?
|
Bảo tàng có trưng bày hiện vật từ tất cả các nhóm văn hóa trong khu vực không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers will be studying the cultural group's traditions next month.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ đang nghiên cứu các truyền thống của nhóm văn hóa vào tháng tới. |
| Phủ định |
The government won't be interfering with the cultural group's practices anytime soon.
|
Chính phủ sẽ không can thiệp vào các hoạt động của nhóm văn hóa trong thời gian sớm nhất. |
| Nghi vấn |
Will the university be offering a new course on this cultural group?
|
Trường đại học có đang cung cấp một khóa học mới về nhóm văn hóa này không? |