euphonium
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Euphonium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ bằng đồng có van, trông giống như một cây tuba nhỏ và có âm thanh êm dịu, phong phú.
Definition (English Meaning)
A valved brass instrument that looks like a small tuba and has a rich mellow sound.
Ví dụ Thực tế với 'Euphonium'
-
"He played the euphonium in the school band."
"Anh ấy chơi euphonium trong ban nhạc của trường."
-
"The euphonium section of the band was particularly strong."
"Bộ phận euphonium của ban nhạc đặc biệt mạnh."
-
"The soloist played a beautiful melody on the euphonium."
"Người độc tấu đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp trên euphonium."
Từ loại & Từ liên quan của 'Euphonium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: euphonium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Euphonium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Euphonium là một nhạc cụ thuộc họ kèn đồng, thường được sử dụng trong các dàn nhạc kèn đồng, ban nhạc diễu hành và các tác phẩm solo. Nó có âm vực thấp hơn trumpet và trombone, nhưng cao hơn tuba. Âm thanh của euphonium được mô tả là ấm áp, tròn trịa và du dương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Euphonium'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school band has acquired a new euphonium this year.
|
Ban nhạc của trường đã có được một euphonium mới trong năm nay. |
| Phủ định |
I haven't heard her play the euphonium yet.
|
Tôi vẫn chưa nghe cô ấy chơi euphonium. |
| Nghi vấn |
Has he ever played the euphonium in a concert?
|
Anh ấy đã từng chơi euphonium trong buổi hòa nhạc chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had bought a euphonium when they were on sale.
|
Tôi ước tôi đã mua một cái euphonium khi chúng được giảm giá. |
| Phủ định |
If only I hadn't dented my euphonium; it would be worth more now.
|
Ước gì tôi đã không làm móp cái euphonium của mình; nó sẽ có giá trị hơn bây giờ. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could play the euphonium as well as he does?
|
Bạn có ước bạn có thể chơi euphonium giỏi như anh ấy không? |