tuba
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuba'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nhạc cụ hơi bằng đồng lớn, âm vực thấp thuộc họ bombardon, có van và lỗ khoan hình nón rộng.
Definition (English Meaning)
A large, low-pitched brass wind instrument of the bombardon family, with valves and a wide conical bore.
Ví dụ Thực tế với 'Tuba'
-
"The tuba player was the only one left on stage."
"Người chơi tuba là người duy nhất còn lại trên sân khấu."
-
"He started learning the tuba at the age of 10."
"Anh ấy bắt đầu học tuba từ năm 10 tuổi."
-
"The deep sound of the tuba resonated through the concert hall."
"Âm thanh trầm ấm của tuba vang vọng khắp phòng hòa nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tuba'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tuba
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tuba'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tuba là nhạc cụ có âm vực thấp nhất trong dàn nhạc giao hưởng và ban nhạc quân sự. Nó tạo ra âm thanh trầm, mạnh mẽ và thường được sử dụng để tạo nền cho các nhạc cụ khác hoặc để chơi các đoạn nhạc solo. So với các nhạc cụ hơi đồng khác như trumpet hay trombone, tuba có kích thước lớn hơn nhiều và âm vực thấp hơn đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc chơi tuba trong một dàn nhạc hoặc ban nhạc, ta dùng 'in'. Ví dụ: 'He plays the tuba in the orchestra.' Khi nói về việc chơi một bài nhạc cụ thể trên tuba, ta dùng 'on'. Ví dụ: 'He played a solo on the tuba.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuba'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He plays the tuba in the school band.
|
Anh ấy chơi tuba trong ban nhạc của trường. |
| Phủ định |
She doesn't own a tuba.
|
Cô ấy không sở hữu một cây tuba nào. |
| Nghi vấn |
Is that a tuba or a euphonium?
|
Đó là một cây tuba hay một cây euphonium? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This tuba is his.
|
Cái tuba này là của anh ấy. |
| Phủ định |
That tuba isn't hers.
|
Cái tuba đó không phải của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is that tuba yours?
|
Cái tuba đó có phải của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra features a powerful tuba.
|
Dàn nhạc có một tuba mạnh mẽ. |
| Phủ định |
He does not play the tuba in the band.
|
Anh ấy không chơi tuba trong ban nhạc. |
| Nghi vấn |
Does she practice the tuba every day?
|
Cô ấy có luyện tập tuba mỗi ngày không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He plays the tuba very well, doesn't he?
|
Anh ấy chơi tuba rất giỏi, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't own a tuba, does she?
|
Cô ấy không sở hữu một cây tuba, phải không? |
| Nghi vấn |
The tuba is heavy, isn't it?
|
Cây tuba nặng, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school band will be playing the tuba at the concert.
|
Ban nhạc của trường sẽ chơi tuba tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
She won't be playing the tuba during the intermission.
|
Cô ấy sẽ không chơi tuba trong thời gian giải lao. |
| Nghi vấn |
Will they be practicing the tuba tomorrow morning?
|
Liệu họ có đang luyện tập tuba vào sáng mai không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert starts, the orchestra will have tuned the tuba.
|
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, dàn nhạc sẽ đã chỉnh âm chiếc tuba. |
| Phủ định |
By next year, he won't have mastered playing the tuba.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ chưa thành thạo chơi tuba. |
| Nghi vấn |
Will she have bought a new tuba by the end of the month?
|
Liệu cô ấy sẽ mua một chiếc tuba mới vào cuối tháng này chưa? |