(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trombone
B1

trombone

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kèn trombone trôm-bon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trombone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nhạc cụ hơi bằng đồng lớn có một ống trượt được sử dụng để thay đổi cao độ.

Definition (English Meaning)

A large brass wind instrument with a sliding tube that is used to vary the pitch.

Ví dụ Thực tế với 'Trombone'

  • "He plays the trombone in the school band."

    "Anh ấy chơi trombone trong ban nhạc của trường."

  • "The trombone section played a powerful melody."

    "Dàn trombone đã chơi một giai điệu mạnh mẽ."

  • "He practiced his trombone every day."

    "Anh ấy luyện tập trombone mỗi ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trombone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trombone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Trombone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trombone là một nhạc cụ thuộc họ kèn đồng, nổi bật với âm thanh mạnh mẽ và khả năng tạo ra hiệu ứng glissando đặc trưng nhờ ống trượt. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều thể loại âm nhạc, từ nhạc giao hưởng cổ điển đến nhạc jazz và ska.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trombone'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He plays the trombone beautifully, doesn't he?
Anh ấy chơi trombone rất hay, phải không?
Phủ định
She doesn't own a trombone, does she?
Cô ấy không sở hữu một cây trombone nào, phải không?
Nghi vấn
They can't play the trombone very well, can they?
Họ không thể chơi trombone tốt lắm, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had bought that trombone when it was on sale.
Tôi ước tôi đã mua cái trombone đó khi nó được giảm giá.
Phủ định
If only I hadn't sold my trombone; I miss playing it.
Giá mà tôi đã không bán cái trombone của mình; tôi nhớ chơi nó quá.
Nghi vấn
If only he would practice his trombone more often, wouldn't he?
Giá mà anh ấy chịu khó tập trombone thường xuyên hơn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)