(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eupnea
C1

eupnea

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thở bình thường nhịp thở bình thường hô hấp bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eupnea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thở bình thường, tốt, không gắng sức, đôi khi được gọi là thở êm dịu hoặc nhịp thở lúc nghỉ ngơi.

Definition (English Meaning)

Normal, good, unlabored breathing, sometimes known as quiet breathing or resting respiratory rate.

Ví dụ Thực tế với 'Eupnea'

  • "The patient exhibited eupnea after receiving oxygen therapy."

    "Bệnh nhân cho thấy sự thở bình thường sau khi được điều trị bằng oxy."

  • "The doctor noted the patient's eupnea during the examination."

    "Bác sĩ ghi nhận sự thở bình thường của bệnh nhân trong quá trình kiểm tra."

  • "Eupnea is a sign of a healthy respiratory system."

    "Thở bình thường là một dấu hiệu của một hệ hô hấp khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eupnea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eupnea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

normal breathing(thở bình thường)
easy respiration(hô hấp dễ dàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Eupnea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eupnea mô tả trạng thái hô hấp khỏe mạnh, không gặp khó khăn hay sự bất thường nào. Nó khác với các trạng thái như apnea (ngừng thở), dyspnea (khó thở) hoặc hyperpnea (thở sâu và nhanh hơn bình thường). Eupnea là một dấu hiệu quan trọng trong việc đánh giá chức năng hô hấp của bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eupnea'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)