evasive discussion
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evasive discussion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Evasive" (tính từ): có xu hướng né tránh cam kết hoặc tiết lộ bản thân, đặc biệt bằng cách chỉ trả lời gián tiếp. "Discussion" (danh từ): cuộc trò chuyện hoặc tranh luận về một chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
"Evasive" (adjective): tending to avoid commitment or self-revelation, especially by responding only indirectly. "Discussion" (noun): conversation or debate about a specific topic.
Ví dụ Thực tế với 'Evasive discussion'
-
"The politician gave an evasive answer about his financial dealings."
"Chính trị gia đã đưa ra một câu trả lời né tránh về các giao dịch tài chính của mình."
-
"The interview became an evasive discussion as the suspect refused to answer direct questions."
"Cuộc phỏng vấn trở thành một cuộc thảo luận né tránh khi nghi phạm từ chối trả lời các câu hỏi trực tiếp."
-
"Their evasive discussion about the project's budget raised concerns among the investors."
"Cuộc thảo luận né tránh của họ về ngân sách dự án làm dấy lên lo ngại giữa các nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evasive discussion'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evasive discussion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'evasive' nhấn mạnh sự cố tình lảng tránh, không muốn đi thẳng vào vấn đề. So với các từ như 'vague' (mơ hồ) hay 'ambiguous' (đa nghĩa), 'evasive' mang tính chủ động và có mục đích hơn. 'Vague' và 'ambiguous' có thể chỉ sự thiếu rõ ràng một cách khách quan, trong khi 'evasive' ám chỉ hành động cố tình làm cho thông tin không rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evasive discussion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.