prevarication
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevarication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quanh co, sự nói quanh, sự lảng tránh, sự nói dối.
Definition (English Meaning)
The act of deviating from the truth; equivocation; evasion; a lie.
Ví dụ Thực tế với 'Prevarication'
-
"His prevarication about his whereabouts that night raised suspicions."
"Sự quanh co của anh ta về nơi ở của mình đêm đó đã làm dấy lên sự nghi ngờ."
-
"The politician was accused of prevarication during the investigation."
"Chính trị gia bị cáo buộc quanh co trong quá trình điều tra."
-
"Her prevarication became obvious when she contradicted herself."
"Sự quanh co của cô ấy trở nên rõ ràng khi cô ấy tự mâu thuẫn với chính mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevarication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prevarication
- Verb: prevaricate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevarication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Prevarication đề cập đến việc tránh nói sự thật một cách trực tiếp, thường là bằng cách nói vòng vo, mơ hồ hoặc đưa ra những tuyên bố không hoàn toàn đúng sự thật. Nó có thể bao gồm việc nói dối trắng trợn, nhưng thường tinh tế hơn, liên quan đến việc che giấu sự thật hoặc gây hiểu lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*about something: sự quanh co về điều gì đó. *on a matter: quanh co về một vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevarication'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician is prevaricating during the interview about the scandal.
|
Chính trị gia đang quanh co trong cuộc phỏng vấn về vụ bê bối. |
| Phủ định |
She is not prevaricating; she is being honest about her mistakes.
|
Cô ấy không hề quanh co; cô ấy đang trung thực về những sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
Are you prevaricating about your whereabouts last night?
|
Bạn có đang quanh co về nơi ở của bạn tối qua không? |