eventualities
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eventualities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
những sự kiện hoặc kết quả có thể xảy ra, thường là trong tương lai và không chắc chắn
Definition (English Meaning)
possible events or outcomes
Ví dụ Thực tế với 'Eventualities'
-
"A good insurance policy will cover all eventualities."
"Một hợp đồng bảo hiểm tốt sẽ chi trả cho mọi tình huống có thể xảy ra."
-
"The company needs a plan to deal with all possible eventualities."
"Công ty cần một kế hoạch để đối phó với tất cả các tình huống có thể xảy ra."
-
"We should consider all eventualities before making a decision."
"Chúng ta nên cân nhắc tất cả các tình huống có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eventualities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eventualities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eventualities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "eventualities" thường được sử dụng để đề cập đến những tình huống hoặc vấn đề có thể phát sinh và cần được chuẩn bị trước. Nó nhấn mạnh tính chất không chắc chắn và khả năng xảy ra của các sự kiện này. Khác với 'possibilities' (khả năng) đơn thuần, 'eventualities' thường ám chỉ những tình huống phức tạp hoặc có tầm quan trọng đáng kể. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'things that might happen'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Prepare for eventualities" có nghĩa là chuẩn bị sẵn sàng cho những tình huống có thể xảy ra. Ví dụ: 'We need to prepare for all eventualities' (Chúng ta cần chuẩn bị cho mọi tình huống có thể xảy ra).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eventualities'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We are going to prepare for all eventualities before launching the project.
|
Chúng tôi sẽ chuẩn bị cho mọi tình huống có thể xảy ra trước khi khởi động dự án. |
| Phủ định |
She is not going to consider all eventualities; she believes everything will go smoothly.
|
Cô ấy sẽ không xem xét tất cả các tình huống có thể xảy ra; cô ấy tin rằng mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ. |
| Nghi vấn |
Are they going to discuss all the possible eventualities during the meeting?
|
Họ có định thảo luận về tất cả các tình huống có thể xảy ra trong cuộc họp không? |