ageless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ageless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có vẻ gì là già đi; dường như vĩnh cửu hoặc không thay đổi.
Definition (English Meaning)
Not appearing to age; seemingly eternal or unchanging.
Ví dụ Thực tế với 'Ageless'
-
"She had an ageless beauty that captivated everyone."
"Cô ấy sở hữu một vẻ đẹp vượt thời gian làm say đắm lòng người."
-
"Her ageless style continues to inspire new generations."
"Phong cách vượt thời gian của cô ấy tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ mới."
-
"The pyramids are a testament to the ageless power of human ingenuity."
"Kim tự tháp là một minh chứng cho sức mạnh vĩnh cửu của sự khéo léo của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ageless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ageless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ageless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ageless' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp vượt thời gian, phong cách cổ điển, hoặc những phẩm chất tồn tại lâu dài. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng các dấu hiệu của tuổi tác hoặc sự lỗi thời. So sánh với 'timeless', 'ageless' thường tập trung vào vẻ bề ngoài, trong khi 'timeless' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các giá trị hoặc ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ageless'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She possesses an ageless beauty that captivates everyone.
|
Cô ấy sở hữu một vẻ đẹp không tuổi làm say đắm lòng người. |
| Phủ định |
It is not ageless, as time has clearly left its mark on it.
|
Nó không phải là không có tuổi, vì thời gian đã để lại dấu ấn rõ ràng trên nó. |
| Nghi vấn |
Is this ageless artifact as valuable as they say?
|
Liệu cổ vật không tuổi này có giá trị như người ta nói không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she uses this cream every day, her skin will look ageless.
|
Nếu cô ấy sử dụng loại kem này mỗi ngày, làn da của cô ấy sẽ trông trẻ mãi. |
| Phủ định |
If you don't take care of yourself, you won't look ageless as you get older.
|
Nếu bạn không chăm sóc bản thân, bạn sẽ không trông trẻ mãi khi bạn già đi. |
| Nghi vấn |
Will she look ageless if she has good genes?
|
Liệu cô ấy có trông trẻ mãi nếu cô ấy có gen tốt không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will look ageless with that new skincare routine.
|
Cô ấy sẽ trông trẻ mãi không già với chế độ chăm sóc da mới đó. |
| Phủ định |
Despite his efforts, he is not going to appear ageless overnight.
|
Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy sẽ không thể trông trẻ mãi không già chỉ sau một đêm. |
| Nghi vấn |
Will this ancient artifact remain ageless after the restoration?
|
Liệu cổ vật này có còn giữ được vẻ đẹp vượt thời gian sau khi phục chế không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is ageless.
|
Cô ấy trông trẻ mãi không già. |
| Phủ định |
She is not ageless.
|
Cô ấy không phải là trẻ mãi không già. |
| Nghi vấn |
Is she ageless?
|
Cô ấy có trẻ mãi không già không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to believe that beauty was ageless.
|
Cô ấy đã từng tin rằng vẻ đẹp là bất tận. |
| Phủ định |
He didn't use to think that the antiques were ageless, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không nghĩ rằng những món đồ cổ là bất tận, nhưng giờ thì anh ấy nghĩ vậy. |
| Nghi vấn |
Did she use to consider her grandmother's wisdom ageless?
|
Cô ấy đã từng coi sự thông thái của bà mình là bất tận phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my skin looked as ageless as hers.
|
Tôi ước làn da của tôi trông trẻ mãi không già như của cô ấy. |
| Phủ định |
If only he weren't so obsessed with appearing ageless; it's quite sad.
|
Giá mà anh ấy không quá ám ảnh với việc tỏ ra trẻ mãi không già thì tốt; điều đó khá buồn. |
| Nghi vấn |
If only plastic surgery could make me look truly ageless, would I go through with it?
|
Giá mà phẫu thuật thẩm mỹ có thể khiến tôi trông trẻ mãi không già, liệu tôi có thực hiện nó không? |