ex-wife
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ex-wife'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phụ nữ đã từng là vợ của ai đó; vợ đã ly dị.
Ví dụ Thực tế với 'Ex-wife'
-
"He still keeps in touch with his ex-wife."
"Anh ấy vẫn giữ liên lạc với vợ cũ của mình."
-
"His ex-wife is remarried."
"Vợ cũ của anh ấy đã tái hôn."
-
"They have children together despite being ex-spouses."
"Họ có con chung mặc dù đã là vợ chồng cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ex-wife'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ex-wife
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ex-wife'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ex-wife' dùng để chỉ mối quan hệ đã kết thúc thông qua ly hôn. Nó mang tính trung lập, chỉ đơn giản là mô tả trạng thái quan hệ trước đây. Không nên nhầm lẫn với các từ ngữ mang tính xúc phạm hoặc miệt thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ex-wife'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.