(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ former wife
B1

former wife

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

vợ cũ người vợ trước đây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Former wife'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phụ nữ đã từng kết hôn với một người đàn ông cụ thể, nhưng hiện không còn kết hôn với người đó nữa; vợ cũ.

Definition (English Meaning)

A woman who was previously married to a particular man, but is no longer married to him.

Ví dụ Thực tế với 'Former wife'

  • "He maintains a good relationship with his former wife."

    "Anh ấy duy trì một mối quan hệ tốt với vợ cũ của mình."

  • "My former wife and I share custody of our children."

    "Tôi và vợ cũ cùng nhau chia sẻ quyền nuôi con."

  • "He introduced me to his former wife at the party."

    "Anh ấy giới thiệu tôi với vợ cũ của anh ấy tại bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Former wife'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wife
  • Adjective: former
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ex-wife(vợ cũ)
previous wife(vợ trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

current wife(vợ hiện tại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình và xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Former wife'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ mối quan hệ hôn nhân đã chấm dứt. Nó trung lập và phổ biến trong giao tiếp. Cần phân biệt với các cụm từ mang tính tiêu cực hơn như 'ex-wife' (có thể ám chỉ một mối quan hệ tồi tệ). 'Former wife' nhấn mạnh vào trạng thái 'trước đây' hơn là sự đổ vỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Former wife'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)