exceeding the speed limit
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceeding the speed limit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt quá giới hạn của (cái gì đó)
Ví dụ Thực tế với 'Exceeding the speed limit'
-
"He was fined for exceeding the speed limit."
"Anh ta bị phạt vì vượt quá tốc độ cho phép."
-
"The driver was arrested for exceeding the speed limit in a school zone."
"Người lái xe bị bắt vì vượt quá tốc độ cho phép trong khu vực trường học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exceeding the speed limit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exceed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exceeding the speed limit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm từ này, 'exceeding' diễn tả hành động vượt quá mức tốc độ cho phép đã được quy định. Nó mang nghĩa vi phạm luật giao thông. Cần phân biệt với 'surpass' (vượt trội hơn về chất lượng hoặc thành tích) hoặc 'overcome' (vượt qua khó khăn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'exceed in' thường dùng để chỉ việc vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'He exceeds in intelligence'. 'exceed by' được dùng để chỉ mức độ vượt quá, ví dụ: 'The budget was exceeded by $1000'. Tuy nhiên trong cụm từ này thì không có giới từ nào đi sau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceeding the speed limit'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to exceed the speed limit if he doesn't slow down.
|
Anh ấy sẽ vượt quá tốc độ giới hạn nếu anh ấy không giảm tốc độ. |
| Phủ định |
They are not going to exceed the speed limit because they know there are speed cameras.
|
Họ sẽ không vượt quá tốc độ giới hạn vì họ biết có camera tốc độ. |
| Nghi vấn |
Are you going to exceed the speed limit on this highway?
|
Bạn có định vượt quá tốc độ giới hạn trên đường cao tốc này không? |