(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traffic law
B1

traffic law

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luật lệ giao thông luật an toàn giao thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traffic law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Luật giao thông, quy định về xe cộ và giao thông trên đường.

Definition (English Meaning)

A law regulating road vehicles and traffic.

Ví dụ Thực tế với 'Traffic law'

  • "He was fined for violating a traffic law."

    "Anh ấy bị phạt vì vi phạm luật giao thông."

  • "It is important to obey all traffic laws."

    "Điều quan trọng là phải tuân thủ tất cả luật giao thông."

  • "The new traffic law aims to reduce accidents."

    "Luật giao thông mới nhằm mục đích giảm tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traffic law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: traffic law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

driving regulations(quy định lái xe)
road rules(luật đường bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

speed limit(giới hạn tốc độ)
traffic signal(đèn tín hiệu giao thông)
crosswalk(vạch kẻ đường cho người đi bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Traffic law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "traffic law" đề cập đến hệ thống các quy tắc và quy định được thiết lập để quản lý và điều chỉnh hành vi của người tham gia giao thông, bao gồm người lái xe, người đi bộ và người đi xe đạp. Nó bao gồm các khía cạnh như tốc độ giới hạn, biển báo giao thông, quyền ưu tiên, quy tắc đậu xe và các biện pháp an toàn khác. Mục đích chính của luật giao thông là đảm bảo an toàn giao thông, ngăn ngừa tai nạn và duy trì trật tự trên đường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

Khi nói về một khía cạnh cụ thể của luật giao thông, ta có thể dùng "on" (ví dụ: "laws on speeding"). "Under" thường được dùng để chỉ việc xử phạt hoặc áp dụng theo luật (ví dụ: "punished under traffic law").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traffic law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)