(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreasonable
B2

unreasonable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô lý phi lý không hợp lý quá đáng không phải lẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreasonable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hợp lý, phi lý, vô lý, quá đáng, không phải lẽ.

Definition (English Meaning)

Not guided by or based on good sense.

Ví dụ Thực tế với 'Unreasonable'

  • "It's unreasonable to expect perfection."

    "Thật vô lý khi mong đợi sự hoàn hảo."

  • "His demands are completely unreasonable."

    "Những yêu cầu của anh ta hoàn toàn vô lý."

  • "The landlord is being unreasonable about the rent increase."

    "Ông chủ nhà đang cư xử không hợp lý về việc tăng tiền thuê nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreasonable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unreasonable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unreasonable' thường được dùng để mô tả hành vi, yêu cầu, hoặc kỳ vọng không công bằng, không thực tế hoặc không dựa trên lý lẽ thông thường. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu cân nhắc và có thể gây khó chịu hoặc bất công cho người khác. So với 'irrational', 'unreasonable' thường ám chỉ sự thiếu lý trí trong hành động hoặc yêu cầu hơn là trong suy nghĩ nói chung. 'Irrational' thường mang tính bệnh lý hoặc liên quan đến tâm lý sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi dùng 'unreasonable of', nó thường đi kèm với một đại từ hoặc danh từ chỉ người để chỉ rằng ai đó đang hành động một cách không hợp lý. Ví dụ: 'It was unreasonable of him to expect her to finish the work in one day.' Khi dùng 'unreasonable to', nó thường ám chỉ một hành động hoặc mong đợi là không hợp lý đối với một người hoặc tình huống. Ví dụ: 'It's unreasonable to expect everyone to agree with you.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreasonable'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company acted unreasonably when they fired her.
Công ty đã hành động một cách vô lý khi họ sa thải cô ấy.
Phủ định
I do not think his demands are unreasonable.
Tôi không nghĩ những yêu cầu của anh ấy là vô lý.
Nghi vấn
Is it unreasonable to expect a response within a week?
Có phải là vô lý khi mong đợi một phản hồi trong vòng một tuần không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is being unreasonably demanding about the project deadline.
Cô ấy đang đòi hỏi một cách vô lý về thời hạn của dự án.
Phủ định
I am not being unreasonable; I just want a fair explanation.
Tôi không hề vô lý; tôi chỉ muốn một lời giải thích công bằng.
Nghi vấn
Are you being unreasonable by expecting him to finish everything in one day?
Bạn có đang vô lý khi mong đợi anh ấy hoàn thành mọi thứ trong một ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)