(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excitement
B1

excitement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phấn khích sự hứng khởi sự náo nức sự hồi hộp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excitement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác phấn khích, hứng khởi và háo hức.

Definition (English Meaning)

The feeling of great enthusiasm and eagerness.

Ví dụ Thực tế với 'Excitement'

  • "The excitement was building as the concert began."

    "Sự phấn khích tăng lên khi buổi hòa nhạc bắt đầu."

  • "She could hardly contain her excitement."

    "Cô ấy hầu như không thể kìm nén được sự phấn khích của mình."

  • "There was great excitement in the crowd."

    "Có sự phấn khích lớn trong đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excitement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Excitement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Excitement thường diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ, tích cực, thường đi kèm với sự chờ đợi điều gì đó thú vị sắp xảy ra. Khác với 'happiness' (hạnh phúc) là một trạng thái kéo dài, 'excitement' thường là một cảm xúc nhất thời, bùng nổ. So với 'enthusiasm' (nhiệt tình), 'excitement' thường mang tính chất hồi hộp và bất ngờ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at over with

* 'Excitement about': Diễn tả sự phấn khích về một điều gì đó sắp xảy ra. Ví dụ: 'The children showed great excitement about the upcoming trip.' (Bọn trẻ rất phấn khích về chuyến đi sắp tới).
* 'Excitement at': Diễn tả sự phấn khích khi chứng kiến hoặc trải nghiệm điều gì đó. Ví dụ: 'There was excitement at the news of their victory.' (Có sự phấn khích trước tin chiến thắng của họ).
* 'Excitement over': Tương tự như 'excitement at', nhưng có thể nhấn mạnh sự phấn khích lan tỏa, bao trùm. Ví dụ: 'The whole town was in excitement over the festival.' (Cả thị trấn đều phấn khích trước lễ hội).
* 'Excitement with': Diễn tả sự phấn khích đi kèm với một hành động hoặc hoạt động. Ví dụ: 'She jumped up and down with excitement.' (Cô ấy nhảy cẫng lên vì phấn khích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excitement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)