(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tunnel vision
C1

tunnel vision

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầm nhìn hạn hẹp sự tập trung thiển cận chứng thu hẹp thị lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tunnel vision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng y tế trong đó một người chỉ có thể nhìn thấy mọi thứ ở trung tâm tầm nhìn của họ.

Definition (English Meaning)

A medical condition in which a person can only see things in the center of their field of vision.

Ví dụ Thực tế với 'Tunnel vision'

  • "The doctor diagnosed him with tunnel vision."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc chứng bệnh thu hẹp thị lực."

  • "Entrepreneurs sometimes develop tunnel vision and are unable to see potential problems."

    "Các doanh nhân đôi khi phát triển sự tập trung quá mức và không thể nhìn thấy các vấn đề tiềm ẩn."

  • "The politician's tunnel vision on the economy blinded him to social issues."

    "Sự tập trung quá mức của chính trị gia vào nền kinh tế đã làm ông ta mù quáng trước các vấn đề xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tunnel vision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tunnel vision
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

broad-mindedness(tính rộng lượng)
perspective(quan điểm đa chiều)

Từ liên quan (Related Words)

focus(sự tập trung)
obsession(sự ám ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Tunnel vision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, 'tunnel vision' mô tả sự mất thị lực ngoại vi, khiến trường nhìn bị thu hẹp như thể nhìn qua một đường hầm. Nguyên nhân có thể do bệnh tăng nhãn áp, viêm võng mạc sắc tố, hoặc các vấn đề về thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với 'suffer from tunnel vision', 'a case of tunnel vision'. Ví dụ: 'He suffers from tunnel vision due to glaucoma.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tunnel vision'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pressure caused him to develop tunnel vision, and he missed the obvious solution.
Áp lực khiến anh ta bị thiển cận và bỏ lỡ giải pháp hiển nhiên.
Phủ định
She doesn't have tunnel vision; she considers all the options before making a decision.
Cô ấy không bị thiển cận; cô ấy xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Does his tunnel vision prevent him from seeing the bigger picture?
Liệu sự thiển cận của anh ấy có ngăn anh ấy nhìn nhận một bức tranh lớn hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His tunnel vision regarding the project prevented him from seeing potential problems.
Tầm nhìn hạn hẹp của anh ấy về dự án đã ngăn anh ấy nhìn thấy những vấn đề tiềm ẩn.
Phủ định
She doesn't have tunnel vision; she considers all aspects before making a decision.
Cô ấy không bị hạn chế tầm nhìn; cô ấy xem xét mọi khía cạnh trước khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Does their tunnel vision explain why they missed the warning signs?
Liệu tầm nhìn hạn hẹp của họ có giải thích tại sao họ bỏ lỡ những dấu hiệu cảnh báo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)