(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ executive suite
C1

executive suite

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dãy văn phòng điều hành khu văn phòng điều hành khu văn phòng lãnh đạo cấp cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive suite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dãy văn phòng được sử dụng bởi các giám đốc điều hành cấp cao trong một công ty.

Definition (English Meaning)

A set of offices used by senior executives in a business.

Ví dụ Thực tế với 'Executive suite'

  • "The CEO's office is located in the executive suite."

    "Văn phòng của CEO nằm trong dãy văn phòng điều hành."

  • "The newly appointed CFO moved into the executive suite last week."

    "Giám đốc tài chính mới được bổ nhiệm đã chuyển vào dãy văn phòng điều hành tuần trước."

  • "The executive suite offers a panoramic view of the city."

    "Dãy văn phòng điều hành có tầm nhìn bao quát toàn cảnh thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Executive suite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: executive suite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

management offices(văn phòng ban quản lý)
headquarters(trụ sở chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

corporate ladder(nấc thang sự nghiệp)
boardroom(phòng họp hội đồng quản trị)
C-suite(Cấp quản lý cao cấp (ví dụ: CEO, CFO, COO))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Executive suite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ một khu vực riêng biệt và sang trọng trong tòa nhà văn phòng, nơi các lãnh đạo cấp cao làm việc. Nó mang ý nghĩa về quyền lực, địa vị và sự riêng tư. Khác với 'office space' (không gian văn phòng) là khái niệm chung chung, 'executive suite' nhấn mạnh tính chất đặc quyền của không gian đó. Nó không chỉ là một văn phòng, mà là một tập hợp các văn phòng (thường bao gồm văn phòng riêng, phòng họp nhỏ, khu vực thư giãn) được thiết kế đặc biệt cho ban điều hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ thường được sử dụng khi nói về vị trí bên trong executive suite. Ví dụ: 'The meeting took place in the executive suite.' ('Cuộc họp diễn ra trong dãy văn phòng điều hành'). ‘At’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ địa điểm chung, ví dụ: 'He works at the executive suite.' ('Anh ấy làm việc tại dãy văn phòng điều hành').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive suite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)