wearying
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wearying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác mệt mỏi hoặc chán nản; làm mệt mỏi.
Definition (English Meaning)
Causing one to feel tired or bored; tiring.
Ví dụ Thực tế với 'Wearying'
-
"The long journey was wearying."
"Chuyến đi dài thật mệt mỏi."
-
"The wearying routine of office work."
"Công việc văn phòng lặp đi lặp lại, gây mệt mỏi."
-
"It's wearying to listen to him complain all the time."
"Thật mệt mỏi khi phải nghe anh ta phàn nàn suốt ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wearying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wearying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wearying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'wearying' mô tả một cái gì đó gây ra sự mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần. Nó thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động, công việc, hoặc tình huống lặp đi lặp lại, kéo dài hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực. Khác với 'tiring', 'wearying' có thể nhấn mạnh sự chán nản đi kèm với mệt mỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Wearying of’: Mệt mỏi, chán nản vì điều gì đó. Ví dụ: 'He was wearying of the endless meetings.' ('Anh ấy cảm thấy mệt mỏi vì những cuộc họp bất tận.')
‘Wearying for’: Rất hiếm khi được sử dụng, thường mang nghĩa cổ hoặc văn chương, thể hiện sự khao khát đến mệt mỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wearying'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lecture was wearying the students with its length.
|
Bài giảng đang làm mệt mỏi sinh viên vì độ dài của nó. |
| Phủ định |
The constant noise was not wearying her, surprisingly.
|
Tiếng ồn liên tục đáng ngạc nhiên là không làm cô ấy mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Was the tedious task wearying him after only an hour?
|
Công việc tẻ nhạt có đang làm anh ấy mệt mỏi chỉ sau một giờ không? |