exit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lối ra, cửa ra
Definition (English Meaning)
a way out of a place
Ví dụ Thực tế với 'Exit'
-
"The fire exit is clearly marked."
"Lối thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng."
-
"The sign pointed to the nearest exit."
"Biển báo chỉ đến lối ra gần nhất."
-
"She exited the meeting feeling frustrated."
"Cô ấy rời khỏi cuộc họp với cảm giác bực bội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exit' chỉ một lối ra, thường là một cách để rời khỏi một tòa nhà, phòng hoặc phương tiện. Nó thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi bạn cần rời khỏi một nơi một cách có trật tự. Khác với 'entrance' (lối vào).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'exit from': chỉ hành động đi ra khỏi một nơi. 'exit to': chỉ lối ra dẫn đến một địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.