(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emergency exit
A2

emergency exit

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lối thoát hiểm lối thoát khẩn cấp cửa thoát hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergency exit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lối thoát hiểm, lối thoát khẩn cấp, dùng trong trường hợp nguy cấp.

Definition (English Meaning)

An exit specifically for use in the event of an emergency.

Ví dụ Thực tế với 'Emergency exit'

  • "In case of a fire, use the emergency exit."

    "Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng lối thoát hiểm."

  • "The emergency exit door must be kept unlocked."

    "Cửa của lối thoát hiểm phải luôn được mở khóa."

  • "Make sure you know the location of the emergency exit before the show starts."

    "Hãy chắc chắn bạn biết vị trí của lối thoát hiểm trước khi buổi biểu diễn bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emergency exit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emergency exit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Emergency exit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'emergency exit' thường được sử dụng để chỉ một lối đi được thiết kế đặc biệt và đánh dấu rõ ràng, được sử dụng khi các lối đi thông thường không thể sử dụng được do hỏa hoạn, động đất hoặc các tình huống nguy hiểm khác. Nó nhấn mạnh tính chất 'khẩn cấp' và sự cần thiết của việc di tản nhanh chóng và an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

near by to

* **near**: Chỉ vị trí gần lối thoát hiểm. Ví dụ: 'The emergency exit is near the staircase.' (Lối thoát hiểm ở gần cầu thang.)
* **by**: Chỉ vị trí cạnh lối thoát hiểm. Ví dụ: 'The fire extinguisher is by the emergency exit.' (Bình cứu hỏa ở cạnh lối thoát hiểm.)
* **to**: Chỉ hướng đi đến lối thoát hiểm. Ví dụ: 'Follow the signs to the emergency exit.' (Hãy đi theo biển báo đến lối thoát hiểm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergency exit'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You must use the emergency exit in case of a fire.
Bạn phải sử dụng lối thoát hiểm trong trường hợp hỏa hoạn.
Phủ định
You mustn't block the emergency exit.
Bạn không được chặn lối thoát hiểm.
Nghi vấn
Should we check the emergency exit before the meeting?
Chúng ta có nên kiểm tra lối thoát hiểm trước cuộc họp không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The emergency exit is clearly marked.
Lối thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng.
Phủ định
This door is not the emergency exit.
Cửa này không phải là lối thoát hiểm.
Nghi vấn
Where is the nearest emergency exit?
Lối thoát hiểm gần nhất ở đâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)