way out
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Way out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giải pháp hoặc phương tiện để thoát khỏi một tình huống khó khăn.
Ví dụ Thực tế với 'Way out'
-
"We need to find a way out of this mess."
"Chúng ta cần tìm một cách để thoát khỏi mớ hỗn độn này."
-
"He's trying to find a way out of his financial difficulties."
"Anh ấy đang cố gắng tìm cách thoát khỏi những khó khăn tài chính của mình."
-
"The way out was blocked by debris."
"Lối ra bị chặn bởi các mảnh vỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Way out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Way out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một cách giải quyết vấn đề, một lối thoát hiểm, hoặc một phương án để cải thiện tình hình. Khác với 'solution' (giải pháp) thông thường, 'way out' thường mang tính cấp bách hơn, ám chỉ tình huống khó khăn đã kéo dài và cần một 'lối thoát'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'way out of' dùng để chỉ cái gì đó mà người ta đang cố gắng thoát ra hoặc giải quyết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Way out'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looked for a way out of the forest after he realized he was lost.
|
Anh ấy tìm kiếm lối thoát khỏi khu rừng sau khi nhận ra mình bị lạc. |
| Phủ định |
She didn't see a way out of her financial troubles until she won the lottery.
|
Cô ấy đã không thấy lối thoát khỏi những khó khăn tài chính của mình cho đến khi trúng số. |
| Nghi vấn |
Is there any way out of this difficult situation that we haven't considered yet?
|
Có lối thoát nào khỏi tình huống khó khăn này mà chúng ta chưa xem xét đến không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the firefighters arrived, the cat had already found a way out of the burning building.
|
Vào thời điểm lính cứu hỏa đến, con mèo đã tìm được lối thoát khỏi tòa nhà đang cháy. |
| Phủ định |
She had not found a way out of her depression until she started seeing a therapist.
|
Cô ấy đã không tìm thấy lối thoát khỏi sự trầm cảm của mình cho đến khi bắt đầu gặp một nhà trị liệu tâm lý. |
| Nghi vấn |
Had they discovered a way out of the maze before the storm hit?
|
Họ đã tìm ra lối thoát khỏi mê cung trước khi cơn bão ập đến phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been trying to find a way out of the forest for hours before they finally stumbled upon a path.
|
Họ đã cố gắng tìm đường ra khỏi khu rừng hàng giờ trước khi cuối cùng họ tình cờ tìm thấy một con đường. |
| Phủ định |
She hadn't been planning a way out of the meeting, but it was taking too long.
|
Cô ấy đã không lên kế hoạch tìm cách thoát khỏi cuộc họp, nhưng nó diễn ra quá lâu. |
| Nghi vấn |
Had he been looking for a way out of his financial troubles before he won the lottery?
|
Có phải anh ấy đã tìm kiếm một lối thoát khỏi những khó khăn tài chính của mình trước khi trúng xổ số không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have found a way out of their financial difficulties.
|
Họ đã tìm ra một lối thoát khỏi những khó khăn tài chính của mình. |
| Phủ định |
She hasn't seen a way out of her current situation yet.
|
Cô ấy vẫn chưa thấy một lối thoát khỏi tình huống hiện tại của mình. |
| Nghi vấn |
Have you figured out a way out of this problem?
|
Bạn đã tìm ra cách giải quyết vấn đề này chưa? |