shrinking
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang trở nên nhỏ hơn hoặc làm cho cái gì đó nhỏ hơn.
Definition (English Meaning)
Becoming or making something smaller.
Ví dụ Thực tế với 'Shrinking'
-
"The company's profits are shrinking rapidly."
"Lợi nhuận của công ty đang giảm sút nhanh chóng."
-
"My sweater is shrinking in the wash."
"Áo len của tôi đang bị co lại trong máy giặt."
-
"The world is shrinking due to globalization."
"Thế giới đang trở nên nhỏ bé hơn do toàn cầu hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shrinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shrink
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shrinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shrinking' thường được dùng để diễn tả quá trình giảm kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng. Nó có thể ám chỉ sự co rút vật lý (như vải vóc bị co lại sau khi giặt) hoặc sự suy giảm về mặt trừu tượng (như sự suy giảm ảnh hưởng của một tổ chức).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Shrinking *from* (nguyên nhân) - cho thấy nguyên nhân gây ra sự co lại. Shrinking *in* (lĩnh vực) - cho thấy lĩnh vực mà sự co lại diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrinking'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sweater is shrinking in the wash.
|
Cái áo len đang bị co lại trong lúc giặt. |
| Phủ định |
The company will not shrink its workforce this year.
|
Công ty sẽ không thu hẹp lực lượng lao động của mình trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Did the balloon shrink after being left outside?
|
Quả bóng bay có bị xẹp sau khi bị bỏ bên ngoài không? |