(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expect
B1

expect

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mong đợi chờ đợi hy vọng dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mong đợi, chờ đợi, hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật.

Definition (English Meaning)

To regard (something) as likely to happen or be the case.

Ví dụ Thực tế với 'Expect'

  • "I expect to hear from you soon."

    "Tôi mong sớm nhận được tin từ bạn."

  • "We expect a lot of people to attend the concert."

    "Chúng tôi mong đợi rất nhiều người sẽ tham dự buổi hòa nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Expect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Expect’ thường được dùng để chỉ một niềm tin mạnh mẽ rằng điều gì đó sẽ xảy ra. Nó có thể dựa trên kinh nghiệm, bằng chứng hoặc suy luận. So với ‘hope’, ‘expect’ mang tính chắc chắn cao hơn. ‘Hope’ thể hiện mong muốn một điều gì đó xảy ra, nhưng không có sự đảm bảo. Ví dụ: 'I hope it rains tomorrow' (Tôi hy vọng ngày mai trời mưa) thể hiện một mong muốn, trong khi 'I expect it to rain tomorrow' (Tôi mong đợi ngày mai trời mưa) thể hiện một dự đoán dựa trên tình hình hiện tại hoặc kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

‘Expect from’ thường được sử dụng để chỉ mong đợi điều gì đó từ một người hoặc một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'I expect honesty from my friends' (Tôi mong đợi sự trung thực từ bạn bè của mình). ‘Expect of’ thường dùng để nói về kỳ vọng về khả năng hoặc hành vi của ai đó. Ví dụ: 'Much is expected of you' (Người ta kỳ vọng nhiều vào bạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)