expect
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mong đợi, chờ đợi, hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật.
Ví dụ Thực tế với 'Expect'
-
"I expect to hear from you soon."
"Tôi mong sớm nhận được tin từ bạn."
-
"We expect a lot of people to attend the concert."
"Chúng tôi mong đợi rất nhiều người sẽ tham dự buổi hòa nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Expect’ thường được dùng để chỉ một niềm tin mạnh mẽ rằng điều gì đó sẽ xảy ra. Nó có thể dựa trên kinh nghiệm, bằng chứng hoặc suy luận. So với ‘hope’, ‘expect’ mang tính chắc chắn cao hơn. ‘Hope’ thể hiện mong muốn một điều gì đó xảy ra, nhưng không có sự đảm bảo. Ví dụ: 'I hope it rains tomorrow' (Tôi hy vọng ngày mai trời mưa) thể hiện một mong muốn, trong khi 'I expect it to rain tomorrow' (Tôi mong đợi ngày mai trời mưa) thể hiện một dự đoán dựa trên tình hình hiện tại hoặc kinh nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Expect from’ thường được sử dụng để chỉ mong đợi điều gì đó từ một người hoặc một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'I expect honesty from my friends' (Tôi mong đợi sự trung thực từ bạn bè của mình). ‘Expect of’ thường dùng để nói về kỳ vọng về khả năng hoặc hành vi của ai đó. Ví dụ: 'Much is expected of you' (Người ta kỳ vọng nhiều vào bạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.