expectorating
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expectorating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khạc nhổ, tống đờm hoặc chất nhầy từ cổ họng hoặc phổi ra ngoài.
Definition (English Meaning)
Coughing or spitting out phlegm or mucus from the throat or lungs.
Ví dụ Thực tế với 'Expectorating'
-
"He was expectorating frequently due to his severe cough."
"Anh ấy thường xuyên khạc nhổ vì bị ho nặng."
-
"The patient was expectorating blood."
"Bệnh nhân đang khạc ra máu."
-
"Expectorating is a common symptom of bronchitis."
"Khạc nhổ là một triệu chứng phổ biến của viêm phế quản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expectorating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: expectorate
- Adjective: expectorated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expectorating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expectorating' thường liên quan đến hành động cố gắng loại bỏ các chất tiết từ đường hô hấp. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực khi liên quan đến hành vi không văn minh nơi công cộng, nhưng cũng có thể mang nghĩa trung lập hoặc thậm chí tích cực khi liên quan đến việc điều trị bệnh. So với 'spitting', 'expectorating' mang tính kỹ thuật và y học hơn, nhấn mạnh vào việc tống chất nhầy từ đường hô hấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expectorating'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the play starts, the actor will have expectorated all the phlegm from his throat.
|
Trước khi vở kịch bắt đầu, diễn viên sẽ khạc nhổ hết đờm trong cổ họng. |
| Phủ định |
By tomorrow, the patient won't have expectorated enough mucus for a proper diagnosis.
|
Đến ngày mai, bệnh nhân sẽ không khạc nhổ đủ chất nhầy để chẩn đoán đúng. |
| Nghi vấn |
Will the singer have expectorated sufficiently before going on stage?
|
Liệu ca sĩ đã khạc nhổ đủ trước khi lên sân khấu chưa? |