(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expendable life
C1

expendable life

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng sống có thể hi sinh mạng người bị coi rẻ sinh mạng bị coi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expendable life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mạng sống bị coi là không đáng để bảo vệ; mạng sống có thể bị hi sinh vì một mục đích lớn hơn hoặc do bị đánh giá là thiếu giá trị.

Definition (English Meaning)

Life considered not worth saving; life that can be sacrificed for a greater purpose or due to its perceived lack of value.

Ví dụ Thực tế với 'Expendable life'

  • "In wartime, some soldiers' lives are treated as expendable."

    "Trong thời chiến, mạng sống của một số binh lính bị coi là có thể hi sinh."

  • "The government's policies treat the poor as expendable life."

    "Các chính sách của chính phủ coi người nghèo như mạng sống có thể hi sinh."

  • "The corporation’s disregard for worker safety demonstrates how it views expendable life."

    "Sự coi thường an toàn lao động của tập đoàn cho thấy cách họ nhìn nhận mạng sống có thể hi sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expendable life'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disposable life(mạng sống có thể vứt bỏ)
sacrificial life(mạng sống hi sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

valuable life(mạng sống quý giá)
priceless life(mạng sống vô giá)

Từ liên quan (Related Words)

human rights(quyền con người)
social inequality(bất bình đẳng xã hội)
wartime ethics(đạo đức thời chiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Expendable life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến các tình huống chiến tranh, nghèo đói hoặc sự bất bình đẳng xã hội, nơi mà mạng sống của một số người bị coi nhẹ hơn những người khác. Nó thường được sử dụng để chỉ trích các quyết định chính trị, quân sự hoặc kinh tế gây ra cái chết của nhiều người một cách không cần thiết. So sánh với các cụm từ như 'valuable life' (mạng sống quý giá) để thấy rõ sự tương phản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expendable life'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)