(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expenditure cap
C1

expenditure cap

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức trần chi tiêu giới hạn chi tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expenditure cap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giới hạn về số tiền có thể được chi tiêu.

Definition (English Meaning)

A limit on the amount of money that can be spent.

Ví dụ Thực tế với 'Expenditure cap'

  • "The government imposed an expenditure cap on healthcare spending."

    "Chính phủ đã áp đặt một giới hạn chi tiêu đối với chi tiêu chăm sóc sức khỏe."

  • "The city council debated the proposed expenditure cap for the upcoming year."

    "Hội đồng thành phố đã tranh luận về giới hạn chi tiêu được đề xuất cho năm tới."

  • "The company introduced an expenditure cap to reduce operational costs."

    "Công ty đã đưa ra giới hạn chi tiêu để giảm chi phí hoạt động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expenditure cap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expenditure cap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spending ceiling(mức trần chi tiêu)
budget limit(giới hạn ngân sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

unlimited spending(chi tiêu không giới hạn)
open-ended budget(ngân sách không giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Expenditure cap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, doanh nghiệp hoặc các tổ chức thiết lập các giới hạn chi tiêu để kiểm soát tài chính. Nó khác với 'budget' (ngân sách) ở chỗ 'expenditure cap' nhấn mạnh vào giới hạn, còn 'budget' bao gồm kế hoạch chi tiêu tổng thể. 'Spending ceiling' là một từ đồng nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

*on*: 'Expenditure cap on education' (giới hạn chi tiêu cho giáo dục). *for*: 'Expenditure cap for the next fiscal year' (giới hạn chi tiêu cho năm tài chính tới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expenditure cap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)