unlimited spending
Tính từ + Danh động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlimited spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc chi tiêu không có bất kỳ giới hạn hoặc hạn chế nào về số tiền có thể được chi.
Definition (English Meaning)
Spending without any limit or restriction on the amount of money that can be spent.
Ví dụ Thực tế với 'Unlimited spending'
-
"The government's unlimited spending on the project raised concerns about the national debt."
"Việc chính phủ chi tiêu không giới hạn cho dự án đã làm dấy lên lo ngại về nợ quốc gia."
-
"The company's new policy allows for unlimited spending on research and development."
"Chính sách mới của công ty cho phép chi tiêu không giới hạn cho nghiên cứu và phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlimited spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlimited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlimited spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các khoản chi tiêu lớn và không có kế hoạch kiểm soát chặt chẽ. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: đầu tư mạnh mẽ để phát triển) hoặc tiêu cực (ví dụ: lãng phí, không kiểm soát được tài chính). So với 'limited spending' (chi tiêu có giới hạn), 'unlimited spending' thể hiện sự thoải mái và khả năng chi trả lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlimited spending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.