inexpensive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexpensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tốn nhiều tiền; rẻ.
Definition (English Meaning)
Not costing a great deal; cheap.
Ví dụ Thực tế với 'Inexpensive'
-
"This is a relatively inexpensive restaurant."
"Đây là một nhà hàng tương đối rẻ."
-
"Inexpensive clothes are not always poor quality."
"Quần áo rẻ tiền không phải lúc nào cũng có chất lượng kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexpensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inexpensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexpensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Inexpensive" mang nghĩa tích cực hơn "cheap". Trong khi "cheap" có thể ngụ ý chất lượng kém, "inexpensive" nhấn mạnh giá cả phải chăng so với giá trị nhận được. So sánh với "affordable" (phải chăng), "inexpensive" thường ám chỉ bản thân sản phẩm/dịch vụ có giá thấp, còn "affordable" là khả năng chi trả của người mua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexpensive'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the restaurant was so inexpensive, I would have eaten there more often.
|
Nếu tôi biết nhà hàng đó rẻ như vậy, tôi đã ăn ở đó thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If the materials hadn't been so inexpensive, we wouldn't have been able to complete the project on budget.
|
Nếu vật liệu không rẻ như vậy, chúng tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng ngân sách. |
| Nghi vấn |
Would you have bought the car if it had been more inexpensive?
|
Bạn có mua chiếc xe đó nếu nó rẻ hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have found an inexpensive apartment downtown.
|
Họ đã tìm thấy một căn hộ không đắt tiền ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
She hasn't bought an inexpensive car yet.
|
Cô ấy vẫn chưa mua một chiếc xe hơi rẻ tiền. |
| Nghi vấn |
Has he ever stayed in an inexpensive hotel?
|
Anh ấy đã bao giờ ở trong một khách sạn giá rẻ chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This restaurant is inexpensive.
|
Nhà hàng này không đắt. |
| Phủ định |
She does not buy expensive clothes; she prefers inexpensive ones.
|
Cô ấy không mua quần áo đắt tiền; cô ấy thích những loại rẻ tiền hơn. |
| Nghi vấn |
Is this brand inexpensive?
|
Thương hiệu này có rẻ không? |