(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inexpensive
B1

inexpensive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rẻ tiền giá phải chăng không đắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexpensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tốn nhiều tiền; rẻ.

Definition (English Meaning)

Not costing a great deal; cheap.

Ví dụ Thực tế với 'Inexpensive'

  • "This is a relatively inexpensive restaurant."

    "Đây là một nhà hàng tương đối rẻ."

  • "Inexpensive clothes are not always poor quality."

    "Quần áo rẻ tiền không phải lúc nào cũng có chất lượng kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inexpensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inexpensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Mua sắm

Ghi chú Cách dùng 'Inexpensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Inexpensive" mang nghĩa tích cực hơn "cheap". Trong khi "cheap" có thể ngụ ý chất lượng kém, "inexpensive" nhấn mạnh giá cả phải chăng so với giá trị nhận được. So sánh với "affordable" (phải chăng), "inexpensive" thường ám chỉ bản thân sản phẩm/dịch vụ có giá thấp, còn "affordable" là khả năng chi trả của người mua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexpensive'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the restaurant was so inexpensive, I would have eaten there more often.
Nếu tôi biết nhà hàng đó rẻ như vậy, tôi đã ăn ở đó thường xuyên hơn.
Phủ định
If the materials hadn't been so inexpensive, we wouldn't have been able to complete the project on budget.
Nếu vật liệu không rẻ như vậy, chúng tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng ngân sách.
Nghi vấn
Would you have bought the car if it had been more inexpensive?
Bạn có mua chiếc xe đó nếu nó rẻ hơn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have found an inexpensive apartment downtown.
Họ đã tìm thấy một căn hộ không đắt tiền ở trung tâm thành phố.
Phủ định
She hasn't bought an inexpensive car yet.
Cô ấy vẫn chưa mua một chiếc xe hơi rẻ tiền.
Nghi vấn
Has he ever stayed in an inexpensive hotel?
Anh ấy đã bao giờ ở trong một khách sạn giá rẻ chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This restaurant is inexpensive.
Nhà hàng này không đắt.
Phủ định
She does not buy expensive clothes; she prefers inexpensive ones.
Cô ấy không mua quần áo đắt tiền; cô ấy thích những loại rẻ tiền hơn.
Nghi vấn
Is this brand inexpensive?
Thương hiệu này có rẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)